1. Tiêu Chuẩn Thử Nghiệm Cơ Bản
1.1. Test Va Đập & Rơi
📏 Thử Nghiệm Rơi:
- Độ cao: 85 ± 5 cm
- Số lần: 5 lần/điểm
- Bề mặt rơi: Thép phẳng
- Yêu cầu: Không vỡ, nứt, biến dạng
🔨 Test Va Đập:
- Lực tác động: 10J
- Tần suất: 10 lần
- Thời gian: 2 giây/lần
- Kết quả: Không biến dạng >50%
1.2. Test Kéo & Xoắn
Loại Test | Lực Tác Động | Thời Gian | Tiêu Chuẩn Đạt |
---|---|---|---|
Kéo thẳng | 70N ± 2N | 10s | Không đứt/rách |
Xoắn | 0.34Nm | 10s | Không biến dạng |
Uốn | 70N | 10s | Không gãy |
Nén | 110N | 5s | Không vỡ |
2. Tiêu Chuẩn Theo Loại Vật Liệu
2.1. Đồ Chơi Nhựa
🔍 Yêu Cầu Cơ Bản:
- Độ bền uốn: >15 MPa
- Độ bền kéo: >20 MPa
- Độ cứng: 75-85 Shore A
- Chịu nhiệt: -20°C đến +40°C
🌡️ Test Nhiệt Độ:
- Không biến dạng ở 40°C
- Không giòn ở -20°C
- Chịu được 100 chu kỳ nhiệt
2.2. Đồ Chơi Vải & Bông
Tiêu Chí | Yêu Cầu | Phương Pháp Test |
---|---|---|
Độ bền kéo | >25N/cm | ISO 13934-1 |
Độ bền màu | Cấp 4/5 | ISO 105 |
Độ bền giặt | 30 chu kỳ | ISO 6330 |
Độ bền may | >12N/cm | ISO 13935-2 |
3. Test Độ Bền Theo Thời Gian
3.1. Test Già Hóa
⏰ Điều Kiện Test:
- UV: 500 giờ
- Nhiệt: 70°C
- Độ ẩm: 65% RH
- Chu kỳ: 12 tuần
📊 Yêu Cầu Sau Test:
- Không đổi màu >30%
- Không giảm độ bền >20%
- Không biến dạng >10%
- Không xuất hiện vết nứt
3.2. Test Sử Dụng Thực Tế
Loại Test | Số Chu Kỳ | Tiêu Chuẩn |
---|---|---|
Mở/đóng | 5000 lần | Không hỏng |
Xoay | 2000 lần | Không lỏng |
Nhấn | 10000 lần | Hoạt động tốt |
Va đập | 1000 lần | Không vỡ |
4. Tiêu Chuẩn Đặc Biệt
4.1. Đồ Chơi Điện/Pin
⚡ Yêu Cầu Kỹ Thuật:
- Chống nước: IPX4
- Chống va đập: IK07
- Độ bền pin: >500 chu kỳ
- An toàn điện: Class II
🔋 Test Pin:
- Không rò rỉ
- Không phát nổ
- Không quá nhiệt
4.2. Đồ Chơi Ngoài Trời
Yếu Tố | Tiêu Chuẩn | Chu Kỳ Test |
---|---|---|
UV | UV-800 | 1000h |
Mưa | IPX5 | 200h |
Nhiệt độ | -30°C to +50°C | 100 cycles |
Ăn mòn | Salt spray 96h | 4 cycles |
5. Lịch Kiểm Tra và Bảo Dưỡng
5.1. Kiểm Tra Định Kỳ
📅 Lịch Kiểm Tra Định Kỳ:
- Hàng ngày: Kiểm tra trực quan
- Hàng tuần: Test chức năng
- Hàng tháng: Test độ bền
- 6 tháng: Test toàn diện
5.2. Độ Bền Vật Liệu
Vật Liệu | Độ Bền Kéo | Độ Bền Va Đập |
---|---|---|
ABS | >40 MPa | >200 J/m |
PP | >30 MPa | >100 J/m |
PE | >25 MPa | >50 J/m |
PVC | >35 MPa | >150 J/m |
💡 Lời khuyên chuyên gia:
“Độ bền không chỉ là con số, mà là sự an toàn dài lâu cho trẻ em!”
Lưu ý: Các tiêu chuẩn trên có thể thay đổi theo loại đồ chơi cụ thể và updates mới của EU! 🔄