1. Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản ABS
1.1. Tiêu Chuẩn Cơ Lý
Chỉ Tiêu | Giá Trị Tiêu Chuẩn | Dung Sai Cho Phép | Đơn Vị |
---|---|---|---|
Độ bền kéo | 40-45 | ±2 | MPa |
Độ bền uốn | 60-70 | ±3 | MPa |
Độ cứng | 95-100 | ±2 | Shore D |
Tỷ trọng | 1.03-1.05 | ±0.02 | g/cm³ |
1.2. Đặc Tính Nhiệt
Thông Số | Giá Trị | Phạm Vi Test |
---|---|---|
Nhiệt độ biến dạng | 95-105°C | ±2°C |
Nhiệt độ nóng chảy | 220-235°C | ±5°C |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +80°C | Liên tục |
Chống cháy | V-0 đến V-2 | UL94 |
2. Quy Trình Test Độ Bền
2.1. Test Va Đập
🔨 Thông Số Test:
- Phương pháp: IZOD/CHARPY
- Nhiệt độ test: 23°C ±2°C
- Độ ẩm: 50% ±5%
- Số mẫu test: 10 mẫu/lô
- Yêu cầu đạt: >200 J/m
2.2. Test Độ Bền Kéo
📏 Quy Trình Test:
- Tốc độ kéo: 50mm/phút
- Chiều dài mẫu: 80mm
- Độ dày mẫu: 3.2mm ±0.2mm
- Số lần lặp: 5 mẫu/test
- Điều kiện: 23°C, 50% RH
3. Test Già Hóa và Môi Trường
3.1. Test UV và Thời Tiết
🌞 Các Thông Số:
- Thời gian phơi: 1000 giờ
- Cường độ UV: 0.89 W/m²
- Chu kỳ phun nước: 18/6
- Nhiệt độ bề mặt: 65°C
- Độ ẩm: 50%
3.2. Test Hóa Chất
Hóa Chất | Thời Gian Ngâm | Yêu Cầu |
---|---|---|
Nước | 1000 giờ | Không đổi màu |
Dung dịch axit nhẹ | 24 giờ | Không ăn mòn |
Dung dịch kiềm nhẹ | 24 giờ | Không biến dạng |
Mồ hôi nhân tạo | 48 giờ | Không bong tróc |
4. Kiểm Tra Chất Lượng
4.1. Test Ngoại Quan
👁️ Tiêu Chí Đánh Giá:
- Độ bóng bề mặt: >85%
- Độ đồng đều màu sắc
- Không có vết cháy
- Không có điểm đen
- Không có vết lõm, phồng
4.2. Test Cơ Học Thực Tế
🔄 Các Test Thực Tế:
- Test rơi từ độ cao 1.5m
- Test xoắn 360° x 10 lần
- Test nén với lực 200N
- Test bẻ cong 90° x 1000 lần
5. Yêu Cầu An Toàn Đặc Biệt
5.1. Test Độc Tính
Chỉ Tiêu | Giới Hạn | Phương Pháp |
---|---|---|
Kim loại nặng | <100 ppm | ICP-MS |
VOCs | <0.1% | GC-MS |
Formaldehyde | Không phát hiện | HPLC |
BPA | Không phát hiện | LC-MS |
5.2. Test An Toàn Trẻ Em
🧸 Yêu Cầu An Toàn:
- Không có góc sắc nhọn
- Không bong tróc khi cắn/nhai
- Không tách các mảnh nhỏ
- Không độc khi tiếp xúc da
- Dễ vệ sinh, khử trùng
6. Kiểm Soát Chất Lượng Sản Xuất
6.1. Kiểm Soát Nguyên Liệu
Thông Số | Tần Suất Kiểm Tra | Tiêu Chuẩn |
---|---|---|
MFI | Mỗi lô | ±10% |
Độ ẩm | Mỗi lô | <0.1% |
Tạp chất | Mỗi lô | Không có |
Màu sắc | Mỗi lô | ΔE < 0.5 |
💡 Lời khuyên chuyên gia:
“ABS chất lượng cao phải đảm bảo độ bền va đập tốt và độ bóng bề mặt cao. Nên kiểm tra kỹ thông số MFI và độ ẩm trước khi sản xuất.”
Lưu ý: Các thông số có thể thay đổi tùy theo yêu cầu cụ thể của sản phẩm và updates của tiêu chuẩn EU.